| STT | Xe Ghép | Giá (VNĐ/Ghế) | Giá 2 Ghế | Giá khi đi quá (VNĐ/Km) | 
| 1.1 | Xe ghép vĩnh Phúc Hà Nội và ngược lại | 200.000 | 350.000 | 10.000 | 
| 1.2 | Xe ghép Vĩnh Yên_Việt trì và ngược lại | 200.000 | 350.000 | 10.000 | 
| 1.3 | Xe ghép Vĩnh Yên-Tam Đảo ngược lại | 200.000 | 350.000 | 10.000 | 
| 1.4 | Xe ghép Hà Nội Tam Đảo và ngược lại | 350.000 | 500.000 | 0 | 
| 1.5 | Xe ghép Vĩnh Yên Bắc Ninh ngược lại | 350.000 | 500.000 | 10.000 | 
| STT | Xe Ghép | Giá (VNĐ/Ghế) | Giá khi đi quá (VNĐ/Km) | 
| 2.1 | Hà Nội -Vĩnh Yên (4 chỗ) | 350000 | 10000 | 
| 2.2 | Vĩnh Yên -Hà Nội (4 chỗ) | 450000 | 0 | 
| 2.3 | Hà Nội -Vĩnh Yên (7 chỗ) | 500000 | 0 | 
| 2.3 | Hà Nội -Tam Đảo (4 chỗ) | 600-700k | 0 | 
| 2.4 | Hà Nội -Tam Đảo (7 chỗ) | 700-800k | 0 | 
| 2.4 | Vĩnh Yên -Hà Nội (7 chỗ) | 600000 | 0 |